Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哲理

Pinyin: zhé lǐ

Meanings: Lý thuyết hoặc nguyên tắc triết học, bài học sâu sắc rút ra từ cuộc sống., Philosophical theory or principle, profound lessons derived from life., ①能使人的精神新生的原理或概念。*②关于宇宙和人生根本的原理。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 折, 王, 里

Chinese meaning: ①能使人的精神新生的原理或概念。*②关于宇宙和人生根本的原理。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả nội dung hoặc giá trị triết học của một tác phẩm hoặc câu chuyện.

Example: 这本书充满了哲理。

Example pinyin: zhè běn shū chōng mǎn le zhé lǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này đầy những bài học triết lý sâu sắc.

哲理
zhé lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý thuyết hoặc nguyên tắc triết học, bài học sâu sắc rút ra từ cuộc sống.

Philosophical theory or principle, profound lessons derived from life.

能使人的精神新生的原理或概念

关于宇宙和人生根本的原理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哲理 (zhé lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung