Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哲人其萎

Pinyin: zhé rén qí wěi

Meanings: The passing of a great philosopher, signifying a significant loss for humanity., Nhà triết học kiệt xuất đã qua đời, ám chỉ sự mất mát lớn lao cho nhân loại., 指贤人病逝。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓上》“泰山其颓乎,梁木其坏乎,哲人其萎乎!”[例]学人文人同声哀悼,‘泰山其颓,~’的成语,在祭文挽联哀诗中随处露脸。——叶圣陶《乡里善人》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 折, 人, 一, 八, 委, 艹

Chinese meaning: 指贤人病逝。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓上》“泰山其颓乎,梁木其坏乎,哲人其萎乎!”[例]学人文人同声哀悼,‘泰山其颓,~’的成语,在祭文挽联哀诗中随处露脸。——叶圣陶《乡里善人》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường sử dụng trong văn viết hoặc diễn ngôn trang trọng.

Example: 听到哲人其萎的消息,大家都很悲痛。

Example pinyin: tīng dào zhé rén qí wěi de xiāo xī , dà jiā dōu hěn bēi tòng 。

Tiếng Việt: Nghe tin nhà triết học kiệt xuất qua đời, mọi người đều rất đau buồn.

哲人其萎
zhé rén qí wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà triết học kiệt xuất đã qua đời, ám chỉ sự mất mát lớn lao cho nhân loại.

The passing of a great philosopher, signifying a significant loss for humanity.

指贤人病逝。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓上》“泰山其颓乎,梁木其坏乎,哲人其萎乎!”[例]学人文人同声哀悼,‘泰山其颓,~’的成语,在祭文挽联哀诗中随处露脸。——叶圣陶《乡里善人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哲人其萎 (zhé rén qí wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung