Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哲人
Pinyin: zhé rén
Meanings: Nhà triết học, người có tư tưởng sâu sắc và trí tuệ cao., A philosopher, someone with profound thoughts and high wisdom., ①才智卓越的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 折, 人
Chinese meaning: ①才智卓越的人。
Grammar: Danh từ ghép gồm 哲 (triết học) + 人 (người), thường dùng để chỉ những người có đóng góp lớn cho tư duy nhân loại.
Example: 苏格拉底是一位伟大的哲人。
Example pinyin: sū gé lā dǐ shì yí wèi wěi dà de zhé rén 。
Tiếng Việt: Socrates là một nhà triết học vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà triết học, người có tư tưởng sâu sắc và trí tuệ cao.
Nghĩa phụ
English
A philosopher, someone with profound thoughts and high wisdom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才智卓越的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!