Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhé

Meanings: Triết học, triết lý; cũng dùng để chỉ người có trí tuệ sâu sắc., Philosophy; also refers to someone with profound wisdom., ①贤明的人;有智慧的人。[例]尔庶邦君,越尔御事;爽邦由哲。——《书·大诰》。[合]先哲;哲人其萎(哲人萎,哲萎。为贤者病逝之典,今亦常用作慰唁之词)。*②哲学的简称。[例]文史哲。*③对别人的尊称、敬称。[合]哲兄(对兄长的尊称。后多用以称他人之兄,犹言令兄,贤兄);哲昆(对他人之兄的敬称);哲嗣(敬称他人之子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 折

Chinese meaning: ①贤明的人;有智慧的人。[例]尔庶邦君,越尔御事;爽邦由哲。——《书·大诰》。[合]先哲;哲人其萎(哲人萎,哲萎。为贤者病逝之典,今亦常用作慰唁之词)。*②哲学的简称。[例]文史哲。*③对别人的尊称、敬称。[合]哲兄(对兄长的尊称。后多用以称他人之兄,犹言令兄,贤兄);哲昆(对他人之兄的敬称);哲嗣(敬称他人之子)。

Hán Việt reading: triết

Grammar: Danh từ trừu tượng hoặc chỉ người, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ chuyên ngành.

Example: 他是一个哲学家。

Example pinyin: tā shì yí gè zhé xué jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một triết gia.

zhé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triết học, triết lý; cũng dùng để chỉ người có trí tuệ sâu sắc.

triết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Philosophy; also refers to someone with profound wisdom.

贤明的人;有智慧的人。尔庶邦君,越尔御事;爽邦由哲。——《书·大诰》。先哲;哲人其萎(哲人萎,哲萎。为贤者病逝之典,今亦常用作慰唁之词)

哲学的简称。文史哲

对别人的尊称、敬称。哲兄(对兄长的尊称。后多用以称他人之兄,犹言令兄,贤兄);哲昆(对他人之兄的敬称);哲嗣(敬称他人之子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哲 (zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung