Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哮喘

Pinyin: xiào chuǎn

Meanings: Asthma, a respiratory condition causing difficulty in breathing., Bệnh hen suyễn, bệnh lý về hô hấp gây khó thở., ①气喘病。以呼吸急促费力、喉间哮鸣为特征。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 孝, 耑

Chinese meaning: ①气喘病。以呼吸急促费力、喉间哮鸣为特征。

Grammar: Danh từ y học chuyên ngành, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và bệnh tật.

Example: 他得了哮喘病。

Example pinyin: tā dé le xiào chuǎn bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh hen suyễn.

哮喘
xiào chuǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh hen suyễn, bệnh lý về hô hấp gây khó thở.

Asthma, a respiratory condition causing difficulty in breathing.

气喘病。以呼吸急促费力、喉间哮鸣为特征

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哮喘 (xiào chuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung