Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哭笑不得
Pinyin: kū xiào bù dé
Meanings: To be caught between laughter and tears, in an awkward situation where one doesn't know how to react., Không biết nên khóc hay cười, rơi vào tình huống khó xử, không biết phản ứng ra sao., 哭也不好,笑也不好。形容很尴尬。[出处]元·高安得《皮匠说谎》“好一场恶一场,哭不得笑不得。”[例]否则咬着了辣椒,~的时候,我不能负责。——鲁迅《伪自由书·止哭文学》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 吅, 犬, 夭, 竹, 一, 㝵, 彳
Chinese meaning: 哭也不好,笑也不好。形容很尴尬。[出处]元·高安得《皮匠说谎》“好一场恶一场,哭不得笑不得。”[例]否则咬着了辣椒,~的时候,我不能负责。——鲁迅《伪自由书·止哭文学》。
Grammar: Là một thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để diễn tả cảm xúc hỗn loạn hoặc phức tạp.
Example: 他的回答让我哭笑不得。
Example pinyin: tā de huí dá ràng wǒ kū xiào bù dé 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ta khiến tôi không biết nên khóc hay cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết nên khóc hay cười, rơi vào tình huống khó xử, không biết phản ứng ra sao.
Nghĩa phụ
English
To be caught between laughter and tears, in an awkward situation where one doesn't know how to react.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哭也不好,笑也不好。形容很尴尬。[出处]元·高安得《皮匠说谎》“好一场恶一场,哭不得笑不得。”[例]否则咬着了辣椒,~的时候,我不能负责。——鲁迅《伪自由书·止哭文学》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế