Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哭灵
Pinyin: kū líng
Meanings: To cry or mourn in front of a coffin., Khóc than trước linh cữu, khóc người đã mất., ①在死者灵柩或灵位前痛哭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 吅, 犬, 彐, 火
Chinese meaning: ①在死者灵柩或灵位前痛哭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh tang lễ hoặc nghi thức chia buồn.
Example: 他为母亲哭灵。
Example pinyin: tā wèi mǔ qīn kū líng 。
Tiếng Việt: Anh ấy khóc than trước linh cữu của mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc than trước linh cữu, khóc người đã mất.
Nghĩa phụ
English
To cry or mourn in front of a coffin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在死者灵柩或灵位前痛哭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!