Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哭天抹泪

Pinyin: kū tiān mǒ lèi

Meanings: To cry bitterly while wiping tears., Gào khóc thảm thiết và lau nước mắt., 形容哭哭啼啼。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回“前日不知为什么撵出去,在家里哭天抹泪。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 吅, 犬, 一, 大, 扌, 末, 氵, 目

Chinese meaning: 形容哭哭啼啼。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回“前日不知为什么撵出去,在家里哭天抹泪。”

Grammar: Miêu tả trạng thái khóc quá mức, thường kèm theo hành động lau nước mắt.

Example: 孩子哭天抹泪地说不出话来。

Example pinyin: hái zi kū tiān mǒ lèi dì shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ khóc lóc thảm thiết không nói nên lời.

哭天抹泪
kū tiān mǒ lèi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gào khóc thảm thiết và lau nước mắt.

To cry bitterly while wiping tears.

形容哭哭啼啼。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回“前日不知为什么撵出去,在家里哭天抹泪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哭天抹泪 (kū tiān mǒ lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung