Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Used to ask about a place, time, or unspecified object, meaning 'which' or 'where'., Dùng để hỏi về địa điểm, thời gian, hoặc đối tượng không xác định, nghĩa là “nào”, “đâu”., ①表示疑问,要求在同类事物中加以确指。[例]哪间房是你的?哪一年的事?*②表示任何一个。[合]生、旦、净、末,哪一门也有很多专家;无论哪一处名湖胜景,都比不过这处。*③用于虚指,表示不确定的一个。[例]指哪打哪。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 9

Radicals: 口, 那

Chinese meaning: ①表示疑问,要求在同类事物中加以确指。[例]哪间房是你的?哪一年的事?*②表示任何一个。[合]生、旦、净、末,哪一门也有很多专家;无论哪一处名湖胜景,都比不过这处。*③用于虚指,表示不确定的一个。[例]指哪打哪。

Hán Việt reading: na

Grammar: Thường đặt trước danh từ hoặc bổ ngữ chỉ vị trí.

Example: 你要去哪?

Example pinyin: nǐ yào qù nǎ ?

Tiếng Việt: Bạn muốn đi đâu?

HSK 1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để hỏi về địa điểm, thời gian, hoặc đối tượng không xác định, nghĩa là “nào”, “đâu”.

na

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Used to ask about a place, time, or unspecified object, meaning 'which' or 'where'.

表示疑问,要求在同类事物中加以确指。哪间房是你的?哪一年的事?

表示任何一个。生、旦、净、末,哪一门也有很多专家;无论哪一处名湖胜景,都比不过这处

用于虚指,表示不确定的一个。指哪打哪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哪 (nǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung