Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哪里
Pinyin: nǎlǐ
Meanings: Nơi nào, chỗ nào (cách nói trang trọng hơn 哪儿), Where, which place (more formal than 哪儿).
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 口, 那, 一, 甲
Grammar: Có thể sử dụng cả trong văn nói và văn viết, thường mang sắc thái lịch sự hơn.
Example: 你从哪里来?
Example pinyin: nǐ cóng nǎ lǐ lái ?
Tiếng Việt: Bạn đến từ đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi nào, chỗ nào (cách nói trang trọng hơn 哪儿)
Nghĩa phụ
English
Where, which place (more formal than 哪儿).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!