Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哪儿
Pinyin: nǎr
Meanings: Where (used to ask about a location)., Ở đâu (dùng để hỏi về địa điểm)., ①(口)∶哪里;什么。[例]这是哪儿对哪儿啊。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 那, 丿, 乚
Chinese meaning: ①(口)∶哪里;什么。[例]这是哪儿对哪儿啊。
Grammar: Là đại từ nghi vấn, thường đi kèm với các giới từ như 在 (zài), 到 (dào) để chỉ địa điểm.
Example: 你要去哪儿?
Example pinyin: nǐ yào qù nǎ ér ?
Tiếng Việt: Bạn muốn đi đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở đâu (dùng để hỏi về địa điểm).
Nghĩa phụ
English
Where (used to ask about a location).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶哪里;什么。这是哪儿对哪儿啊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!