Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哪位
Pinyin: nǎ wèi
Meanings: Which person, who (expresses respect when asking about someone)., Vị nào, ai (thể hiện sự tôn trọng khi hỏi về người)., ①要求在两个或两个以上的人中确指某一个人。[例]你们哪位要茶,哪位要柠檬水。*②特指(某人)认识我,我却不认识他——有礼貌地说明不认识对方。[例]失敬得很,您是哪位?
HSK Level: 3
Part of speech: đại từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 那, 亻, 立
Chinese meaning: ①要求在两个或两个以上的人中确指某一个人。[例]你们哪位要茶,哪位要柠檬水。*②特指(某人)认识我,我却不认识他——有礼貌地说明不认识对方。[例]失敬得很,您是哪位?
Grammar: Sử dụng trong tình huống trang trọng hoặc lịch sự hơn so với 哪个 (nǎ ge).
Example: 请问,哪位是张老师?
Example pinyin: qǐng wèn , nǎ wèi shì zhāng lǎo shī ?
Tiếng Việt: Xin lỗi, vị nào là thầy giáo Trương?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị nào, ai (thể hiện sự tôn trọng khi hỏi về người).
Nghĩa phụ
English
Which person, who (expresses respect when asking about someone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要求在两个或两个以上的人中确指某一个人。你们哪位要茶,哪位要柠檬水
特指(某人)认识我,我却不认识他——有礼貌地说明不认识对方。失敬得很,您是哪位?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!