Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哪些
Pinyin: nǎ xiē
Meanings: Những cái nào, những ai (dùng để hỏi về nhiều đối tượng)., Which ones, who all (used to ask about multiple objects)., ①要求指出几个事物或人中的若干个。[例]记下了哪些人员7月份休过假,哪些人员8月份休过假。*②要求指明许多问题或内容中的若干项。[例]你们讨论了哪些问题。
HSK Level: 2
Part of speech: đại từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 那, 二, 此
Chinese meaning: ①要求指出几个事物或人中的若干个。[例]记下了哪些人员7月份休过假,哪些人员8月份休过假。*②要求指明许多问题或内容中的若干项。[例]你们讨论了哪些问题。
Grammar: Là đại từ nghi vấn số nhiều, thường dùng trong câu hỏi liên quan đến nhóm đối tượng.
Example: 你买了哪些水果?
Example pinyin: nǐ mǎi le nǎ xiē shuǐ guǒ ?
Tiếng Việt: Bạn đã mua những loại trái cây nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những cái nào, những ai (dùng để hỏi về nhiều đối tượng).
Nghĩa phụ
English
Which ones, who all (used to ask about multiple objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要求指出几个事物或人中的若干个。记下了哪些人员7月份休过假,哪些人员8月份休过假
要求指明许多问题或内容中的若干项。你们讨论了哪些问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!