Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哪个

Pinyin: nǎ ge

Meanings: Which one, who (used to ask about choice between objects)., Cái nào, ai đó (dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng)., ①所指事物中的哪一个。[例]你们是哪个班的?[例]哪个人;谁。[例]哪个在打电话。

HSK Level: 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 那, 丨, 人

Chinese meaning: ①所指事物中的哪一个。[例]你们是哪个班的?[例]哪个人;谁。[例]哪个在打电话。

Grammar: Đại từ nghi vấn, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ. Có thể dùng đơn độc nếu ngữ cảnh rõ ràng.

Example: 你喜欢哪个颜色?

Example pinyin: nǐ xǐ huan nǎ gè yán sè ?

Tiếng Việt: Bạn thích màu nào?

哪个
nǎ ge
1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái nào, ai đó (dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng).

Which one, who (used to ask about choice between objects).

所指事物中的哪一个。你们是哪个班的?哪个人;谁。哪个在打电话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哪个 (nǎ ge) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung