Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: li

Meanings: Đơn vị đo độ dài, bằng 500 mét; cũng là trợ từ cuối câu tạo cảm giác thân mật, Unit of length equal to 500 meters; also a sentence-final particle for familiarity., ①英里的旧称。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 口, 里

Chinese meaning: ①英里的旧称。

Hán Việt reading:

Grammar: Khi là đơn vị độ dài, tương đương 500m. Khi là trợ từ, thường xuất hiện ở cuối câu để tăng tính tình cảm.

Example: 他家离这儿有两哩远。

Example pinyin: tā jiā lí zhè ér yǒu liǎng lī yuǎn 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy cách đây hai lí.

li
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo độ dài, bằng 500 mét; cũng là trợ từ cuối câu tạo cảm giác thân mật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Unit of length equal to 500 meters; also a sentence-final particle for familiarity.

英里的旧称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...