Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哩溜歪斜

Pinyin: lī liū wāi xié

Meanings: Xiêu vẹo, nghiêng ngả, không thẳng thắn hoặc không đứng đắn., Crooked, slanted, not upright or proper., ①歪歪扭扭;不正。[例]他的字写得哩溜歪斜的。*②(走路)左右摇摆。[例]这个醉汉哩溜歪斜的走过来。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 43

Radicals: 口, 里, 氵, 留, 不, 正, 余, 斗

Chinese meaning: ①歪歪扭扭;不正。[例]他的字写得哩溜歪斜的。*②(走路)左右摇摆。[例]这个醉汉哩溜歪斜的走过来。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả hình dáng hoặc tính chất của đối tượng.

Example: 这座房子建得哩溜歪斜的。

Example pinyin: zhè zuò fáng zi jiàn dé lī liū wāi xié de 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này được xây dựng xiêu vẹo.

哩溜歪斜
lī liū wāi xié
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xiêu vẹo, nghiêng ngả, không thẳng thắn hoặc không đứng đắn.

Crooked, slanted, not upright or proper.

歪歪扭扭;不正。他的字写得哩溜歪斜的

(走路)左右摇摆。这个醉汉哩溜歪斜的走过来

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...