Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哨见

Pinyin: shào jiàn

Meanings: To catch a glimpse of something., Nhìn thấy thoáng qua, nhìn sơ qua., ①探见。哨,巡哨。[例]易亲自哨见,当道并无寨栅,军皆屯于山上。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 肖, 见

Chinese meaning: ①探见。哨,巡哨。[例]易亲自哨见,当道并无寨栅,军皆屯于山上。——《三国演义》。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh không chính thức để diễn tả việc nhìn thấy ngắn ngủi.

Example: 他只哨见了那个人一眼。

Example pinyin: tā zhī shào jiàn le nà ge rén yì yǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ thoáng nhìn thấy người đó một lần.

哨见
shào jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy thoáng qua, nhìn sơ qua.

To catch a glimpse of something.

探见。哨,巡哨。易亲自哨见,当道并无寨栅,军皆屯于山上。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哨见 (shào jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung