Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ò

Meanings: Oh, indicating understanding or mild surprise., Ồ, à, biểu thị sự hiểu biết hoặc ngạc nhiên nhẹ., ①表示领会、醒悟:哦,我明白了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thán từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 我

Chinese meaning: ①表示领会、醒悟:哦,我明白了。

Hán Việt reading: nga

Grammar: Từ cảm thán độc lập, không cần kết hợp với các từ khác.

Example: 哦,原来是这样。

Example pinyin: ò , yuán lái shì zhè yàng 。

Tiếng Việt: Ồ, hóa ra là như vậy.

ò
HSK 7thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồ, à, biểu thị sự hiểu biết hoặc ngạc nhiên nhẹ.

nga

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Oh, indicating understanding or mild surprise.

表示领会、醒悟

哦,我明白了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哦 (ò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung