Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哥哥

Pinyin: gē ge

Meanings: Older brother., Anh trai., ①称同父母或父母一方所生比自己年长的男子。对同辈男子的尊称。[例]像大哥或比作大哥者。*②亦作“哥哥儿”。对年轻人的称呼。[例]那捉笊篱的哥哥吃打了。——《古今小说》。*③对父亲的称呼。[例]奶奶!我接爹爹去来。(正旦云)……你哥哥这其间未是他来时节,怎抵死的要去接。——元·白朴《墙头马上》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals:

Chinese meaning: ①称同父母或父母一方所生比自己年长的男子。对同辈男子的尊称。[例]像大哥或比作大哥者。*②亦作“哥哥儿”。对年轻人的称呼。[例]那捉笊篱的哥哥吃打了。——《古今小说》。*③对父亲的称呼。[例]奶奶!我接爹爹去来。(正旦云)……你哥哥这其间未是他来时节,怎抵死的要去接。——元·白朴《墙头马上》。

Grammar: Là danh từ kép, có dạng lặp lại hai âm tiết (哥 + 哥). Thường được sử dụng trong môi trường gia đình hoặc khi nói về người lớn tuổi hơn.

Example: 我的哥哥很聪明。

Example pinyin: wǒ de gē ge hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Anh trai tôi rất thông minh.

哥哥
gē ge
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh trai.

Older brother.

称同父母或父母一方所生比自己年长的男子。对同辈男子的尊称。像大哥或比作大哥者

亦作“哥哥儿”。对年轻人的称呼。那捉笊篱的哥哥吃打了。——《古今小说》

对父亲的称呼。奶奶!我接爹爹去来。(正旦云)……你哥哥这其间未是他来时节,怎抵死的要去接。——元·白朴《墙头马上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...