Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哟
Pinyin: yō
Meanings: Từ cảm thán, biểu thị ngạc nhiên hoặc nhắc nhở, Exclamation expressing surprise or reminder., ①表示轻微的惊异(有时带玩笑的语气)。[例]哟,你踩我脚了。*②另见yo。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 口, 约
Chinese meaning: ①表示轻微的惊异(有时带玩笑的语气)。[例]哟,你踩我脚了。*②另见yo。
Hán Việt reading: yêu
Grammar: Dùng trong câu khẩu ngữ, nhấn mạnh cảm xúc bất ngờ hoặc sự chú ý.
Example: 哟,你怎么来了?
Example pinyin: yō , nǐ zěn me lái le ?
Tiếng Việt: Ồ, sao bạn lại đến đây?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ cảm thán, biểu thị ngạc nhiên hoặc nhắc nhở
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Exclamation expressing surprise or reminder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示轻微的惊异(有时带玩笑的语气)。哟,你踩我脚了
另见yo
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!