Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: The sound of chewing food., Tiếng người ta nhai thức ăn, ①微微尝一点。古代行礼时的仪节之一。又“哜”与“啐”对举时,则“哜”特指吸入酒时只到牙齿而止,不吸入口,吸入口则叫“啐”。[据]哜,尝也。从口,齐声。——《说文》。[例]太保受同祭哜。——《书·顾命》。[例]哜肺一。——《仪礼·有司彻》。[例]主人以酢也哜之。——《礼记·杂记》。[例]管弦哜哜。——《玄元乐》。[例]鹍鸡鸣以哜哜。——班彪《北征赋》。*②吸。[例]蚁喜甜芽,可哜其甜汁也。——清·徐珂《清稗类钞》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 齐

Chinese meaning: ①微微尝一点。古代行礼时的仪节之一。又“哜”与“啐”对举时,则“哜”特指吸入酒时只到牙齿而止,不吸入口,吸入口则叫“啐”。[据]哜,尝也。从口,齐声。——《说文》。[例]太保受同祭哜。——《书·顾命》。[例]哜肺一。——《仪礼·有司彻》。[例]主人以酢也哜之。——《礼记·杂记》。[例]管弦哜哜。——《玄元乐》。[例]鹍鸡鸣以哜哜。——班彪《北征赋》。*②吸。[例]蚁喜甜芽,可哜其甜汁也。——清·徐珂《清稗类钞》。

Hán Việt reading: tễ

Grammar: Là từ tượng thanh ít phổ biến, mô tả âm thanh khi nhai. Chủ yếu xuất hiện trong văn viết cổ.

Example: 他一边吃一边发出哜哜的声音。

Example pinyin: tā yì biān chī yì biān fā chū jì jì de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa ăn vừa phát ra tiếng nhai ‘jee jee’.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng người ta nhai thức ăn

tễ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The sound of chewing food.

微微尝一点。古代行礼时的仪节之一。又“哜”与“啐”对举时,则“哜”特指吸入酒时只到牙齿而止,不吸入口,吸入口则叫“啐”。哜,尝也。从口,齐声。——《说文》。太保受同祭哜。——《书·顾命》。哜肺一。——《仪礼·有司彻》。主人以酢也哜之。——《礼记·杂记》。管弦哜哜。——《玄元乐》。鹍鸡鸣以哜哜。——班彪《北征赋》

吸。蚁喜甜芽,可哜其甜汁也。——清·徐珂《清稗类钞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哜 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung