Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哗变
Pinyin: huá biàn
Meanings: Mutiny or rebellion within the ranks of the military or an organization., Nổi loạn, bạo loạn trong hàng ngũ quân đội hoặc tổ chức., ①部队叛变;两个以上下级军事人员反抗或攻击其上级的公开行动;有时也指非军事性质的反抗或攻击。[例]商船上的哗变。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 华, 口, 亦, 又
Chinese meaning: ①部队叛变;两个以上下级军事人员反抗或攻击其上级的公开行动;有时也指非军事性质的反抗或攻击。[例]商船上的哗变。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 士兵因为不满待遇而哗变。
Example pinyin: shì bīng yīn wèi bù mǎn dài yù ér huá biàn 。
Tiếng Việt: Lính nổi loạn vì bất mãn với chế độ đãi ngộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi loạn, bạo loạn trong hàng ngũ quân đội hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Mutiny or rebellion within the ranks of the military or an organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
部队叛变;两个以上下级军事人员反抗或攻击其上级的公开行动;有时也指非军事性质的反抗或攻击。商船上的哗变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!