Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hoarse/unable to speak, mute, Khàn/không thể phát âm được, câm, ①语气。*②相当于“呀”。[例]你放心,莫哭,我去哑!——《西游记》。*③另见yǎ。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 亚, 口

Chinese meaning: ①语气。*②相当于“呀”。[例]你放心,莫哭,我去哑!——《西游记》。*③另见yǎ。

Hán Việt reading: á

Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến giọng nói, ví dụ: 哑巴 (người câm).

Example: 他嗓子哑了。

Example pinyin: tā sǎng zi yǎ le 。

Tiếng Việt: Giọng của anh ấy khàn rồi.

HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khàn/không thể phát âm được, câm

á

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hoarse/unable to speak, mute

语气

相当于“呀”。你放心,莫哭,我去哑!——《西游记》

另见yǎ

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哑 (yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung