Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哎哟
Pinyin: āi yō
Meanings: An exclamation expressing pain or sudden surprise., Từ cảm thán thể hiện sự đau đớn hoặc bất ngờ., ①表示惊讶、痛苦等。[例]哎哟!都这么晚了。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: thán từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 艾, 约
Chinese meaning: ①表示惊讶、痛苦等。[例]哎哟!都这么晚了。
Grammar: Thường xuất hiện khi người nói đang trong trạng thái bị thương hoặc gặp khó khăn.
Example: 哎哟,好疼啊!
Example pinyin: āi yō , hǎo téng a !
Tiếng Việt: Ôi, đau quá!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ cảm thán thể hiện sự đau đớn hoặc bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
An exclamation expressing pain or sudden surprise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示惊讶、痛苦等。哎哟!都这么晚了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!