Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 响应

Pinyin: xiǎng yìng

Meanings: Đáp lại, hưởng ứng lời kêu gọi hoặc hành động., To respond or echo a call or action., ①指其如回响的应声。[例]响应你的要求。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 向, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: ①指其如回响的应声。[例]响应你的要求。

Grammar: Thường dùng để diễn tả việc đáp lại một yêu cầu, lời kêu gọi hay hành động nào đó.

Example: 他积极响应了号召。

Example pinyin: tā jī jí xiǎng yìng le hào zhào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tích cực hưởng ứng lời kêu gọi.

响应
xiǎng yìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáp lại, hưởng ứng lời kêu gọi hoặc hành động.

To respond or echo a call or action.

指其如回响的应声。响应你的要求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...