Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 响儿
Pinyin: xiǎng ér
Meanings: Sound or echo (with an affectionate tone due to the 儿 suffix)., Tiếng vang, âm thanh phát ra (kèm sắc thái thân mật qua hậu tố 儿)., ①[方言]响声。[例]听不见响儿了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 向, 丿, 乚
Chinese meaning: ①[方言]响声。[例]听不见响儿了。
Grammar: Danh từ với khả năng thêm hậu tố 儿 tạo cảm giác gần gũi, thân thuộc. Thường đi kèm với các động từ như 听到 (nghe thấy), 传来 (vang tới).
Example: 远处传来了钟声的响儿。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái le zhōng shēng de xiǎng ér 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng chuông reo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng vang, âm thanh phát ra (kèm sắc thái thân mật qua hậu tố 儿).
Nghĩa phụ
English
Sound or echo (with an affectionate tone due to the 儿 suffix).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]响声。听不见响儿了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!