Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 响亮
Pinyin: xiǎng liàng
Meanings: Vang dội, rõ ràng (dùng để miêu tả âm thanh to và dễ nghe)., Loud and clear (used to describe sounds that are audible and distinct)., ①新疆维吾尔自治区的县级市及专区政府所在地。位于新疆东部天山南麓哈密盆地。市区面积58平方公里,人口2万。是东疆最大城市和铁路、公路枢纽,是新疆煤炭基地之一,同时以哈密瓜闻名。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 向, 亠, 冖, 几
Chinese meaning: ①新疆维吾尔自治区的县级市及专区政府所在地。位于新疆东部天山南麓哈密盆地。市区面积58平方公里,人口2万。是东疆最大城市和铁路、公路枢纽,是新疆煤炭基地之一,同时以哈密瓜闻名。
Grammar: Mang nghĩa tích cực, thường được dùng để miêu tả giọng nói, âm nhạc hoặc tiếng vang. Có thể làm bổ ngữ cho động từ.
Example: 他的声音非常响亮。
Example pinyin: tā de shēng yīn fēi cháng xiǎng liàng 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất vang dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vang dội, rõ ràng (dùng để miêu tả âm thanh to và dễ nghe).
Nghĩa phụ
English
Loud and clear (used to describe sounds that are audible and distinct).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新疆维吾尔自治区的县级市及专区政府所在地。位于新疆东部天山南麓哈密盆地。市区面积58平方公里,人口2万。是东疆最大城市和铁路、公路枢纽,是新疆煤炭基地之一,同时以哈密瓜闻名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!