Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哈雷彗星

Pinyin: Hā léi huì xīng

Meanings: The famous comet, also known as Halley's Comet., Tên sao chổi nổi tiếng, còn gọi là sao chổi Halley., ①笑声。[例]哈哈大笑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 口, 合, 田, 雨, 丰, 彐, 日, 生

Chinese meaning: ①笑声。[例]哈哈大笑。

Grammar: Là danh từ riêng, chỉ một hiện tượng thiên văn học cụ thể.

Example: 哈雷彗星每隔76年才会出现一次。

Example pinyin: hā léi huì xīng měi gé 7 6 nián cái huì chū xiàn yí cì 。

Tiếng Việt: Sao chổi Halley cứ 76 năm mới xuất hiện một lần.

哈雷彗星
Hā léi huì xīng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên sao chổi nổi tiếng, còn gọi là sao chổi Halley.

The famous comet, also known as Halley's Comet.

笑声。哈哈大笑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哈雷彗星 (Hā léi huì xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung