Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哈腰

Pinyin: hā yāo

Meanings: To bow or bend the waist (usually to show respect or politeness)., Cúi người, cúi mình (thường để tỏ lòng tôn trọng hoặc lịch sự), ①弯腰。多指向对方躬身表示敬意。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 合, 月, 要

Chinese meaning: ①弯腰。多指向对方躬身表示敬意。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự. Có thể xuất hiện trước hoặc sau chủ ngữ.

Example: 见到长辈,他连忙哈腰行礼。

Example pinyin: jiàn dào zhǎng bèi , tā lián máng hā yāo xíng lǐ 。

Tiếng Việt: Thấy người lớn tuổi, anh ấy vội vàng cúi mình chào.

哈腰
hā yāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi người, cúi mình (thường để tỏ lòng tôn trọng hoặc lịch sự)

To bow or bend the waist (usually to show respect or politeness).

弯腰。多指向对方躬身表示敬意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哈腰 (hā yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung