Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哈喇

Pinyin: hā lǎ

Meanings: A hearty laugh sound., Âm thanh cười ha hả, ①饮。如饮酒。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 口, 合, 剌

Chinese meaning: ①饮。如饮酒。

Grammar: Biểu đạt cảm xúc vui vẻ hoặc sự thoải mái.

Example: 他哈哈大笑起来。

Example pinyin: tā hā hā dà xiào qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy cười ha hả.

哈喇
hā lǎ
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh cười ha hả

A hearty laugh sound.

饮。如饮酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...