Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哄然
Pinyin: hōng rán
Meanings: Refers to an event where everyone reacts simultaneously, usually with laughter or approval., Nói về một sự kiện mà tất cả mọi người phản ứng đồng loạt, thường là cười hoặc tán thành., ①投机商人起哄抬高(物价)。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 共, 口, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①投机商人起哄抬高(物价)。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường mô tả sự phản ứng của đám đông (đặc biệt là tiếng cười hoặc sự cổ vũ). Có thể kết hợp với các từ như 大笑 (cười lớn) hoặc 同意 (đồng ý).
Example: 他的话引得哄然大笑。
Example pinyin: tā de huà yǐn dé hǒng rán dà xiào 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy khiến mọi người bật cười đồng loạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói về một sự kiện mà tất cả mọi người phản ứng đồng loạt, thường là cười hoặc tán thành.
Nghĩa phụ
English
Refers to an event where everyone reacts simultaneously, usually with laughter or approval.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投机商人起哄抬高(物价)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!