Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哄抬

Pinyin: hōng tái

Meanings: Đẩy giá lên cao bằng cách tạo ra sự khan hiếm giả hoặc thổi phồng giá trị., To artificially inflate prices by creating false scarcity or hype., ①起哄抢购。*②抢夺(财物)。[例]哄抢国家物资。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 共, 口, 台, 扌

Chinese meaning: ①起哄抢购。*②抢夺(财物)。[例]哄抢国家物资。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 物价 (giá cả), 市场 (thị trường)... để chỉ hành vi làm giá tăng phi thực tế.

Example: 一些商家利用谣言哄抬物价。

Example pinyin: yì xiē shāng jiā lì yòng yáo yán hōng tái wù jià 。

Tiếng Việt: Một số thương gia lợi dụng tin đồn để đẩy giá lên cao.

哄抬
hōng tái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy giá lên cao bằng cách tạo ra sự khan hiếm giả hoặc thổi phồng giá trị.

To artificially inflate prices by creating false scarcity or hype.

起哄抢购

抢夺(财物)。哄抢国家物资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哄抬 (hōng tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung