Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品质
Pinyin: pǐn zhì
Meanings: Quality or characteristic of a product or person., Chất lượng hoặc đặc tính của một sản phẩm hoặc con người., ①指人的行为和作风所显示的思想、品性、认识等实质。[例]他品质高尚。*②东西的质量。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 吅, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①指人的行为和作风所显示的思想、品性、认识等实质。[例]他品质高尚。*②东西的质量。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ chất lượng hoặc đặc điểm nổi bật của sự vật nào đó. Có thể đứng trước danh từ: 高品质产品 (sản phẩm chất lượng cao).
Example: 这件衣服的品质很好。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de pǐn zhì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lượng hoặc đặc tính của một sản phẩm hoặc con người.
Nghĩa phụ
English
Quality or characteristic of a product or person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的行为和作风所显示的思想、品性、认识等实质。他品质高尚
东西的质量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!