Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品第
Pinyin: pǐn dì
Meanings: Ranking or grading based on quality or merit., Phẩm chất và thứ bậc, xếp hạng phẩm chất của một người hoặc vật gì đó., ①评出级别之高低。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 吅, 竹
Chinese meaning: ①评出级别之高低。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đánh giá hoặc phân loại.
Example: 评审们对这些作品进行了品第。
Example pinyin: píng shěn men duì zhè xiē zuò pǐn jìn xíng le pǐn dì 。
Tiếng Việt: Ban giám khảo đã đánh giá và xếp hạng những tác phẩm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm chất và thứ bậc, xếp hạng phẩm chất của một người hoặc vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
Ranking or grading based on quality or merit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评出级别之高低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!