Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品目

Pinyin: pǐn mù

Meanings: Category or item in a list of products., Danh mục, hạng mục của sản phẩm., ①物品的名称、类别。[例]品目繁杂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 吅, 目

Chinese meaning: ①物品的名称、类别。[例]品目繁杂。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc quản lý.

Example: 这个商店有很多品目供选择。

Example pinyin: zhè ge shāng diàn yǒu hěn duō pǐn mù gòng xuǎn zé 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này có nhiều hạng mục sản phẩm để lựa chọn.

品目
pǐn mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh mục, hạng mục của sản phẩm.

Category or item in a list of products.

物品的名称、类别。品目繁杂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品目 (pǐn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung