Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品特

Pinyin: pǐn tè

Meanings: Harold Pinter – English playwright, director, and actor who won the Nobel Prize in Literature in 2005., Harold Pinter – Nhà biên kịch, đạo diễn và diễn viên người Anh đoạt giải Nobel Văn học năm 2005., (1930~)英国剧作家,生于伦敦东部哈克尼一个犹太裁缝家庭。1948年进入英国皇家戏剧学院学习。1950年开始写诗,并正式演戏,从此成为专业剧作家。从50年代以来,品特在西方是一个有影响的作家。他是英国荒诞派戏剧的代表人物。主要作品有《生日晚会》、《升降机》、《看房者》、《侏儒》、《搜集证据》、《茶会》、《归家》、《地下室》、《昔日》、《虚无乡》等。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 19

Radicals: 口, 吅, 寺, 牛

Chinese meaning: (1930~)英国剧作家,生于伦敦东部哈克尼一个犹太裁缝家庭。1948年进入英国皇家戏剧学院学习。1950年开始写诗,并正式演戏,从此成为专业剧作家。从50年代以来,品特在西方是一个有影响的作家。他是英国荒诞派戏剧的代表人物。主要作品有《生日晚会》、《升降机》、《看房者》、《侏儒》、《搜集证据》、《茶会》、《归家》、《地下室》、《昔日》、《虚无乡》等。

Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thái.

Example: 诺贝尔文学奖得主品特创作了许多著名戏剧。

Example pinyin: nuò bèi ěr wén xué jiǎng dé zhǔ pǐn tè chuàng zuò le xǔ duō zhù míng xì jù 。

Tiếng Việt: Nhà văn đạt giải Nobel Harold Pinter đã sáng tác nhiều vở kịch nổi tiếng.

品特
pǐn tè
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Harold Pinter – Nhà biên kịch, đạo diễn và diễn viên người Anh đoạt giải Nobel Văn học năm 2005.

Harold Pinter – English playwright, director, and actor who won the Nobel Prize in Literature in 2005.

(1930~)英国剧作家,生于伦敦东部哈克尼一个犹太裁缝家庭。1948年进入英国皇家戏剧学院学习。1950年开始写诗,并正式演戏,从此成为专业剧作家。从50年代以来,品特在西方是一个有影响的作家。他是英国荒诞派戏剧的代表人物。主要作品有《生日晚会》、《升降机》、《看房者》、《侏儒》、《搜集证据》、《茶会》、《归家》、《地下室》、《昔日》、《虚无乡》等。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品特 (pǐn tè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung