Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品格
Pinyin: pǐn gé
Meanings: Phẩm chất đạo đức và tính cách của một người., Moral quality and character., ①品性;性格。[例]烈士所具有的品格。*②指文学、艺术作品的质量和风格。[例]物品的质量、规格。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 吅, 各, 木
Chinese meaning: ①品性;性格。[例]烈士所具有的品格。*②指文学、艺术作品的质量和风格。[例]物品的质量、规格。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá con người hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Example: 他的品格令人敬佩。
Example pinyin: tā de pǐn gé lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Phẩm chất của anh ấy khiến người khác kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm chất đạo đức và tính cách của một người.
Nghĩa phụ
English
Moral quality and character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品性;性格。烈士所具有的品格
指文学、艺术作品的质量和风格。物品的质量、规格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!