Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品服

Pinyin: pǐn fú

Meanings: Official attire based on rank or position (often in ancient courts)., Trang phục dựa trên địa vị hoặc chức vụ (thường trong triều đình xưa)., ①古代表示官吏等级的、型制颜色不同的公服。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 吅, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①古代表示官吏等级的、型制颜色不同的公服。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử thời phong kiến.

Example: 不同等级的官员穿着不同的品服。

Example pinyin: bù tóng děng jí de guān yuán chuān zhe bù tóng de pǐn fú 。

Tiếng Việt: Quan lại các cấp khác nhau mặc trang phục khác nhau theo địa vị.

品服
pǐn fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục dựa trên địa vị hoặc chức vụ (thường trong triều đình xưa).

Official attire based on rank or position (often in ancient courts).

古代表示官吏等级的、型制颜色不同的公服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...