Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品族

Pinyin: pǐn zú

Meanings: Classification based on clan or family group., Phân loại theo dòng họ hoặc nhóm gia tộc., ①品类;品种。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 吅, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①品类;品种。

Grammar: Danh từ ít thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội học.

Example: 古代社会重视品族划分。

Example pinyin: gǔ dài shè huì zhòng shì pǐn zú huà fēn 。

Tiếng Việt: Xã hội cổ đại coi trọng việc phân loại gia tộc.

品族 - pǐn zú
品族
pǐn zú

📷 Nền văn hóa

品族
pǐn zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân loại theo dòng họ hoặc nhóm gia tộc.

Classification based on clan or family group.

品类;品种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...