Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品尝

Pinyin: pǐn cháng

Meanings: To taste, to sample food or drinks., Nếm thử, thưởng thức hương vị món ăn hoặc đồ uống., ①细致地辨别滋味;试图(味道)。[例]膳夫授祭,品尝食,王乃食。——《周礼·膳夫》。郑玄注:“品者,每物皆尝之。”[例]品尝菜肴。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 吅, 云, 龸

Chinese meaning: ①细致地辨别滋味;试图(味道)。[例]膳夫授祭,品尝食,王乃食。——《周礼·膳夫》。郑玄注:“品者,每物皆尝之。”[例]品尝菜肴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thực phẩm hoặc đồ uống.

Example: 我们一起去品尝美食。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù pǐn cháng měi shí 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi thưởng thức món ngon.

品尝
pǐn cháng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếm thử, thưởng thức hương vị món ăn hoặc đồ uống.

To taste, to sample food or drinks.

细致地辨别滋味;试图(味道)。[例]膳夫授祭,品尝食,王乃食。——《周礼·膳夫》。郑玄注

“品者,每物皆尝之。”品尝菜肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...