Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品头评足

Pinyin: pǐn tóu píng zú

Meanings: Similar to 品头论足, to discuss or evaluate someone thoroughly from head to toe., Giống như 品头论足, bàn tán, đánh giá chi tiết từ đầu đến chân., 原指轻浮地议论妇女的容貌。现也比喻对人对事任意挑剔。[出处]清·黄小配《大马扁》第四回“那全副精神又注在各妓,那个好颜色,那个好太度,评头品足,少不免要乱哦几句诗出来了。”[例]你应该多干点实事,不要总~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 吅, 头, 平, 讠, 龰

Chinese meaning: 原指轻浮地议论妇女的容貌。现也比喻对人对事任意挑剔。[出处]清·黄小配《大马扁》第四回“那全副精神又注在各妓,那个好颜色,那个好太度,评头品足,少不免要乱哦几句诗出来了。”[例]你应该多干点实事,不要总~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng tương tự 品头论足, thường mang nghĩa tiêu cực.

Example: 不要对同事品头评足。

Example pinyin: bú yào duì tóng shì pǐn tóu píng zú 。

Tiếng Việt: Đừng bình phẩm đồng nghiệp từ đầu đến chân.

品头评足
pǐn tóu píng zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như 品头论足, bàn tán, đánh giá chi tiết từ đầu đến chân.

Similar to 品头论足, to discuss or evaluate someone thoroughly from head to toe.

原指轻浮地议论妇女的容貌。现也比喻对人对事任意挑剔。[出处]清·黄小配《大马扁》第四回“那全副精神又注在各妓,那个好颜色,那个好太度,评头品足,少不免要乱哦几句诗出来了。”[例]你应该多干点实事,不要总~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品头评足 (pǐn tóu píng zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung