Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品头论足
Pinyin: pǐn tóu lùn zú
Meanings: Bàn tán, đánh giá người khác từ đầu đến chân (thường mang ý tiêu cực)., To criticize or comment on others from head to toe (often negative)., 指无聊的人随意议论妇女的容貌体态。现亦比喻在小节上一味挑剔。同品头题足”。[出处]郭澄清《大刀记》“开篇十二他们指手划脚,品头论足。”[例]我们都应当投身到四化建设中大干一场,不应当站在一边~,徘徊观望。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 吅, 头, 仑, 讠, 龰
Chinese meaning: 指无聊的人随意议论妇女的容貌体态。现亦比喻在小节上一味挑剔。同品头题足”。[出处]郭澄清《大刀记》“开篇十二他们指手划脚,品头论足。”[例]我们都应当投身到四化建设中大干一场,不应当站在一边~,徘徊观望。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ việc phê phán hoặc đánh giá người khác một cách chi tiết nhưng thiếu thiện chí.
Example: 她总是喜欢对别人品头论足。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan duì bié rén pǐn tóu lùn zú 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn thích bình phẩm người khác từ đầu đến chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tán, đánh giá người khác từ đầu đến chân (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To criticize or comment on others from head to toe (often negative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无聊的人随意议论妇女的容貌体态。现亦比喻在小节上一味挑剔。同品头题足”。[出处]郭澄清《大刀记》“开篇十二他们指手划脚,品头论足。”[例]我们都应当投身到四化建设中大干一场,不应当站在一边~,徘徊观望。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế