Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品名

Pinyin: pǐn míng

Meanings: Product name; name of goods., Tên sản phẩm, tên hàng hóa., ①产品或商品的名称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 吅, 夕

Chinese meaning: ①产品或商品的名称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước số lượng trong danh sách hoặc hóa đơn.

Example: 请写清楚品名和数量。

Example pinyin: qǐng xiě qīng chǔ pǐn míng hé shù liàng 。

Tiếng Việt: Hãy viết rõ tên sản phẩm và số lượng.

品名 - pǐn míng
品名
pǐn míng

📷 Biểu tượng hình tròn vàng với "Đảm bảo chất lượng" được viết bằng tiếng Nhật

品名
pǐn míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên sản phẩm, tên hàng hóa.

Product name; name of goods.

产品或商品的名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...