Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀鸿遍野

Pinyin: āi hóng biàn yě

Meanings: Describing a scene of widespread misery and suffering (often referring to war or natural disasters)., Chỉ tình cảnh đau thương, khốn khổ khắp nơi (ám chỉ chiến tranh hoặc thiên tai)., ①《诗经·小雅·鸿雁》:“鸿雁于飞,哀鸣嗷嗷。”后用哀鸿遍野比喻流离失所、呻吟呼号的灾民到处都是。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 江, 鸟, 扁, 辶, 予, 里

Chinese meaning: ①《诗经·小雅·鸿雁》:“鸿雁于飞,哀鸣嗷嗷。”后用哀鸿遍野比喻流离失所、呻吟呼号的灾民到处都是。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả hậu quả của chiến tranh hoặc thiên tai. Cấu trúc: Chủ ngữ + 哀鸿遍野.

Example: 战乱之后,哀鸿遍野。

Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , āi hóng biàn yě 。

Tiếng Việt: Sau cuộc chiến, khắp nơi đều là cảnh tượng đau thương.

哀鸿遍野
āi hóng biàn yě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tình cảnh đau thương, khốn khổ khắp nơi (ám chỉ chiến tranh hoặc thiên tai).

Describing a scene of widespread misery and suffering (often referring to war or natural disasters).

《诗经·小雅·鸿雁》

“鸿雁于飞,哀鸣嗷嗷。”后用哀鸿遍野比喻流离失所、呻吟呼号的灾民到处都是

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
鸿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀鸿遍野 (āi hóng biàn yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung