Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀鸿遍地

Pinyin: āi hóng biàn dì

Meanings: People in misery everywhere, like lost flocks of birds crying out in distress., Những người bất hạnh khắp nơi, giống như đàn chim lạc bầy kêu than thảm thiết., 哀鸿哀鸣的鸿雁。比喻啼饥号寒的灾民。比喻在天灾人祸中到处都是流离失所、呻吟呼号的饥民。[出处]《诗经·小雅·鸿雁》“鸿雁于飞,哀鸣嗷嗷。”[例]天涯吟望,~,都成愁侣。——黄侃《水龙吟·秋花》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 江, 鸟, 扁, 辶, 也, 土

Chinese meaning: 哀鸿哀鸣的鸿雁。比喻啼饥号寒的灾民。比喻在天灾人祸中到处都是流离失所、呻吟呼号的饥民。[出处]《诗经·小雅·鸿雁》“鸿雁于飞,哀鸣嗷嗷。”[例]天涯吟望,~,都成愁侣。——黄侃《水龙吟·秋花》词。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn học hoặc lịch sử.

Example: 战乱之后,哀鸿遍地。

Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , āi hóng biàn dì 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, khắp nơi đều là những người bất hạnh.

哀鸿遍地
āi hóng biàn dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người bất hạnh khắp nơi, giống như đàn chim lạc bầy kêu than thảm thiết.

People in misery everywhere, like lost flocks of birds crying out in distress.

哀鸿哀鸣的鸿雁。比喻啼饥号寒的灾民。比喻在天灾人祸中到处都是流离失所、呻吟呼号的饥民。[出处]《诗经·小雅·鸿雁》“鸿雁于飞,哀鸣嗷嗷。”[例]天涯吟望,~,都成愁侣。——黄侃《水龙吟·秋花》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
鸿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀鸿遍地 (āi hóng biàn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung