Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀辞

Pinyin: āi cí

Meanings: Words of sorrow, usually a written piece or statement expressing condolence., Lời lẽ đau buồn, thường là bài văn hoặc câu nói bày tỏ sự thương tiếc., ①用来哀悼、纪念死者的文章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 舌, 辛

Chinese meaning: ①用来哀悼、纪念死者的文章。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các nghi lễ tưởng niệm.

Example: 他为故友写了一篇哀辞。

Example pinyin: tā wèi gù yǒu xiě le yì piān āi cí 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã viết một bài văn thương tiếc bạn cũ.

哀辞
āi cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ đau buồn, thường là bài văn hoặc câu nói bày tỏ sự thương tiếc.

Words of sorrow, usually a written piece or statement expressing condolence.

用来哀悼、纪念死者的文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...