Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀而不伤
Pinyin: āi ér bù shāng
Meanings: Sad but not overly distressed, showing emotional balance., Buồn mà không quá đau khổ, thể hiện sự cân bằng cảm xúc., ①精神上烦恼或忧虑但不至于伤害身心。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 一, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①精神上烦恼或忧虑但不至于伤害身心。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong phê bình văn học.
Example: 她的文章哀而不伤,读来令人感动。
Example pinyin: tā de wén zhāng āi ér bù shāng , dú lái lìng rén gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Bài viết của cô ấy buồn nhưng không quá đau khổ, đọc lên khiến người ta cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn mà không quá đau khổ, thể hiện sự cân bằng cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
Sad but not overly distressed, showing emotional balance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神上烦恼或忧虑但不至于伤害身心
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế