Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀矜

Pinyin: āi jīn

Meanings: Thương xót và tôn trọng, thường nói về thái độ đối với người yếu thế., To show compassion and respect, often towards the vulnerable., ①哀怜;怜悯。[例]如得其情,则哀矜而勿喜。——《论语·子张》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 今, 矛

Chinese meaning: ①哀怜;怜悯。[例]如得其情,则哀矜而勿喜。——《论语·子张》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh đạo đức hoặc nhân văn.

Example: 对待老人和孩子,我们应该保持哀矜之心。

Example pinyin: duì dài lǎo rén hé hái zi , wǒ men yīng gāi bǎo chí āi jīn zhī xīn 。

Tiếng Việt: Đối với người già và trẻ em, chúng ta nên giữ lòng thương xót và kính trọng.

哀矜
āi jīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương xót và tôn trọng, thường nói về thái độ đối với người yếu thế.

To show compassion and respect, often towards the vulnerable.

哀怜;怜悯。如得其情,则哀矜而勿喜。——《论语·子张》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...