Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀痛欲绝

Pinyin: āi tòng yù jué

Meanings: Grief-stricken to the point of being unbearable, almost completely despairing., Đau buồn đến mức không thể chịu đựng được, gần như tuyệt vọng hoàn toàn., 伤心得要死。形容悲痛到了极点。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十三回“那宝珠按未嫁女之礼在灵前哀哀欲绝。”[例]宝庆给大哥唱了一曲挽歌,直唱得泣不成声,~。——老舍《鼓书艺人》十七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 甬, 疒, 欠, 谷, 纟, 色

Chinese meaning: 伤心得要死。形容悲痛到了极点。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十三回“那宝珠按未嫁女之礼在灵前哀哀欲绝。”[例]宝庆给大哥唱了一曲挽歌,直唱得泣不成声,~。——老舍《鼓书艺人》十七。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để nhấn mạnh mức độ đau buồn.

Example: 听到亲人去世的消息,他哀痛欲绝。

Example pinyin: tīng dào qīn rén qù shì de xiāo xī , tā āi tòng yù jué 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin người thân qua đời, anh ta đau buồn đến tột độ.

哀痛欲绝
āi tòng yù jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau buồn đến mức không thể chịu đựng được, gần như tuyệt vọng hoàn toàn.

Grief-stricken to the point of being unbearable, almost completely despairing.

伤心得要死。形容悲痛到了极点。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十三回“那宝珠按未嫁女之礼在灵前哀哀欲绝。”[例]宝庆给大哥唱了一曲挽歌,直唱得泣不成声,~。——老舍《鼓书艺人》十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀痛欲绝 (āi tòng yù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung