Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀毁骨立

Pinyin: āi huǐ gǔ lì

Meanings: Extreme grief causing the body to become skin and bones, completely collapsing in health., Buồn bã tột độ khiến cơ thể chỉ còn da bọc xương, sức khỏe hoàn toàn suy sụp., 哀悲哀;毁损坏身体;骨立形容极瘦,只剩下骨架。旧时形容在父母丧中因过度悲伤而瘦得只剩一把骨头。[出处]《后汉书·韦彪传》“孝行纯至,父母卒,哀毁三年,不出庐寝。服竟,羸瘠骨立异形,医疗数年乃起。”南朝宋·刘义庆《世说新语·德行》王戎虽不备礼,而哀毁骨立。”[例]众亲戚已到,商量在本族亲房立了一个儿子过来,然后大殓治丧。蘧公子~,极倦子之谊。——清·吴敬梓《儒林外史》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 殳, 月, 一, 丷

Chinese meaning: 哀悲哀;毁损坏身体;骨立形容极瘦,只剩下骨架。旧时形容在父母丧中因过度悲伤而瘦得只剩一把骨头。[出处]《后汉书·韦彪传》“孝行纯至,父母卒,哀毁三年,不出庐寝。服竟,羸瘠骨立异形,医疗数年乃起。”南朝宋·刘义庆《世说新语·德行》王戎虽不备礼,而哀毁骨立。”[例]众亲戚已到,商量在本族亲房立了一个儿子过来,然后大殓治丧。蘧公子~,极倦子之谊。——清·吴敬梓《儒林外史》第十二回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng.

Example: 丈夫去世后,她哀毁骨立。

Example pinyin: zhàng fu qù shì hòu , tā āi huǐ gǔ lì 。

Tiếng Việt: Sau khi chồng qua đời, cô ấy gầy yếu đến mức chỉ còn da bọc xương.

哀毁骨立
āi huǐ gǔ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã tột độ khiến cơ thể chỉ còn da bọc xương, sức khỏe hoàn toàn suy sụp.

Extreme grief causing the body to become skin and bones, completely collapsing in health.

哀悲哀;毁损坏身体;骨立形容极瘦,只剩下骨架。旧时形容在父母丧中因过度悲伤而瘦得只剩一把骨头。[出处]《后汉书·韦彪传》“孝行纯至,父母卒,哀毁三年,不出庐寝。服竟,羸瘠骨立异形,医疗数年乃起。”南朝宋·刘义庆《世说新语·德行》王戎虽不备礼,而哀毁骨立。”[例]众亲戚已到,商量在本族亲房立了一个儿子过来,然后大殓治丧。蘧公子~,极倦子之谊。——清·吴敬梓《儒林外史》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀毁骨立 (āi huǐ gǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung